Có 2 kết quả:
栈桥式码头 zhàn qiáo shì mǎ tou ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ • 棧橋式碼頭 zhàn qiáo shì mǎ tou ㄓㄢˋ ㄑㄧㄠˊ ㄕˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) jetty
(2) pier
(2) pier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) jetty
(2) pier
(2) pier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0